CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|||||||||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
TỜ KHAI THUẾ TÀI NGUYÊN | |||||||||
[01] Kỳ tính thuế: □ tháng ........ năm ....... | |||||||||
□ Lần phát sinh, ngày .... tháng .... năm ..... | |||||||||
[02] Lần đầu * [03] Bổ sung lần thứ * | |||||||||
[04] Tên người nộp thuế: .................................................................................................................................................................................................... | |||||||||
[05] Mã số thuế: .......................................................................................................................................................................................................... | |||||||||
[06] Địa chỉ: ............................................................[07] Quận/huyện:........................................[08] Tỉnh/ Thành phố: ........................................... | |||||||||
[09] Điện thoại: ..................................................... [10] Fax: ................................................... [11] E-mail: .......................................................... | |||||||||
[12] Đại lý thuế (nếu có) :..................................................................................... | |||||||||
[13] Mã số thuế: ............................................................................................. | |||||||||
[14] Địa chỉ: ................................................................................................... | |||||||||
[15] Quận/huyện: ................... [16] Tỉnh/Thành phố: ..................................... | |||||||||
[17] Điện thoại: ..................... [18] Fax: .................. [19] Email: .................. | |||||||||
[20] Hợp đồng đại lý thuế, số:....................................... ngày ...................................................... | |||||||||
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam | |||||||||
STT
|
Tên loại tài nguyên
|
Sản lượng tài nguyên tính thuế |
Giá tính thuế đơn vị tài nguyên
|
Thuế suất (%)
|
Mức thuế tài nguyên ấn định trên 1 đơn vị tài nguyên
|
Thuế tài nguyên phát sinh trong kỳ
|
Thuế tài nguyên dự kiến được miễn giảm trong kỳ
|
Thuế tài nguyên phát sinh phải nộp trong kỳ
|
|
Đơn vị tính | Sản lượng | ||||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) = (4) x (5) x (6) hoặc (8) = (4) x (7) | (9) | (10) = (8) - (9) |
I | Tài nguyên khai thác: | ||||||||
1 | Tài nguyên A | ||||||||
2 | Tài nguyên B | ||||||||
... | ….. | ||||||||
II | Tài nguyên thu mua gom: | ||||||||
1 | Tài nguyên A | ||||||||
2 | Tài nguyên B | ||||||||
….. | |||||||||
III | Tài nguyên tịch thu, giao bán: | ||||||||
1 | Tài nguyên A | ||||||||
2 | Tài nguyên B | ||||||||
….. | |||||||||
Tổng cộng: | x | x | x | x | x | ||||
Tôi cam đoan số liệu kê khai trên là đúng sự thật và tự chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã kê khai./. | |||||||||
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ | ...., Ngày ......tháng .... ...năm .... | ||||||||
Họ và tên: | NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc | ||||||||
Chứng chỉ hành nghề số: .......... | ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ | ||||||||
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu (nếu có)) |
Ghi chú: Riêng đối với tài nguyên khai thác được ấn định số thuế tài nguyên phải nộp trên 1 đơn vị sản lượng tài nguyên thì thuế tài nguyên phát sinh trong kỳ tính thuế tại chỉ tiêu (8)= (4) x (7)
Tải biểu mẫu: Tại đây
TỜ KHAI THUẾ TÀI NGUYÊN, to khai thue tai nguyen, thành lập doanh nghiệp trọn gói tại Hà Nội, thanh lap doanh nghiep tron goi tai Ha Noi, thanh lap doanh nghiep, thành lập doanh nghiệp,
THÔNG BÁO Về việc đơn vị chủ quản được nhận diện không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
THÔNG BÁO Về việc khôi phục mã số thuế
THÔNG BÁO Về việc người nộp thuế chấm dứt hiệu lực mã số thuế
THÔNG BÁO Về việc người nộp thuế ngừng hoạt động và đang làm thủ tục chấm dứt hiệu lực mã số thuế
THÔNG BÁO Về việc người nộp thuế không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký